🔍 Search: NGƯỜI BÁN ĐỒ SƯU TẬP
🌟 NGƯỜI BÁN ĐỒ S… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수집상
(蒐集商)
Danh từ
-
1
여기저기서 조금씩 물건을 사 모아 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
1 SỰ BÁN ĐỒ SƯU TẬP, NGƯỜI BÁN ĐỒ SƯU TẬP: Việc mua gom từng chút các loại đồ vật ở chỗ này chỗ kia rồi bán.Hoặc người buôn bán như vậy.
-
1
여기저기서 조금씩 물건을 사 모아 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.